🔍
Search:
GÂU GÂU
🌟
GÂU GÂU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Phó từ
-
1
개가 짖는 소리.
1
GÂU GÂU:
Tiếng chó sủa.
-
Động từ
-
1
몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다.
1
HỪ HỪ, HỪ HỰ:
Phát ra âm thanh khổ sở do quá đau hay khó nhọc.
-
2
강아지 등이 놀라거나 아파서 자꾸 짖다.
2
ĂNG ẲNG, Ư Ử, GÂU GÂU:
Chó con... sủa dai dẳng do ngạc nhiên hay đau đớn.